Phiên âm : yuǎn dà.
Hán Việt : viễn đại.
Thuần Việt : rộng lớn; cao xa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rộng lớn; cao xa长远而广阔,不限于目前qiántúyuǎndàtiền đồ rộng mở眼光远大yǎnguāng yuǎndàtầm nhìn xa rộng.远大的理想yuǎndà de lǐxiǎnglý tưởng cao xa