VN520


              

远大

Phiên âm : yuǎn dà.

Hán Việt : viễn đại.

Thuần Việt : rộng lớn; cao xa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rộng lớn; cao xa
长远而广阔,不限于目前
qiántúyuǎndà
tiền đồ rộng mở
眼光远大
yǎnguāng yuǎndà
tầm nhìn xa rộng.
远大的理想
yuǎndà de lǐxiǎng
lý tưởng cao xa


Xem tất cả...